|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng chế
verb
to invent sáng chế ra máy giặt to invent the washer
noun
invention
 | [sáng chế] |  | động từ | |  | to invent | |  | sáng chế ra máy giặt | | to invent the washer |  | danh từ | |  | invention |
|
|
|
|